Có 1 kết quả:

耳目一新 ěr mù yī xīn ㄦˇ ㄇㄨˋ ㄧ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a pleasant change
(2) a breath of fresh air
(3) refreshing

Bình luận 0